Có 2 kết quả:
心酸 xīn suān ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ • 辛酸 xīn suān ㄒㄧㄣ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to feel sad
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pungent (taste)
(2) bitter
(3) fig. sad
(4) miserable
(2) bitter
(3) fig. sad
(4) miserable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0